Thực đơn
Yacine Bezzaz Thống kêThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ !| Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Algérie | Giải vô địch | Cúp bóng đá Algérie | Châu Phi | Tổng | ||||||
1999-00 | CS Constantine | Hạng đấu 2 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2000–01 | Hạng đấu 1 | - | - | - | - | — | - | - | ||
2001–02 | JS Kabylie | 25 | 4 | - | - | - | - | - | - | |
Pháp | Giải vô địch | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Tổng | ||||||
2002–03 | Ajaccio | Ligue 1 | 7 | 2 | - | - | 0 | 0 | 7 | 2 |
2003–04 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2004–05 | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | ||
2005–06 | Valenciennes | Ligue 2 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
2006–07 | Ligue 1 | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 2 | |
2007–08 | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | ||
2008–09 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | ||
2008–09 | Strasbourg | Ligue 2 | 9 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10 | 1 |
2009–10 | 14 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 16 | 2 | ||
2010–11 | Troyes | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 25 | 2 | |
Algérie | Giải vô địch | Cúp bóng đá Algérie | Châu Phi | Tổng | ||||||
2011–12 | USM Alger | Ligue 1 | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 |
2011–12 | CS Constantine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng | Algérie | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Pháp | 131 | 7 | 3 | 3 | 4 | 0 | 138 | 10 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | - | - | - | - | - | - | - | - |
Thực đơn
Yacine Bezzaz Thống kêLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Yacine Bezzaz http://www.dzfoot.com/effectifs/joueur_dz.php?joue... http://www.dzfoot.com/news-9608/transferts-yacine-... http://www.estac.fr/newsite/news/3393/79/Bezzaz-es... http://www.lfp.fr/joueur/index.asp?no_joueur=10526... https://www.national-football-teams.com/player/71.... https://web.archive.org/web/20070926225658/http://... https://web.archive.org/web/20110916101823/http://... https://web.archive.org/web/20160304030651/http://...